Lịch Hoạt Động 1 Ngày Của Bé
Time/Thời gian | Khối Happy (3-6) | Khối Joy (0-3) |
Nội dung hoạt động/Activities | ||
6.30-7.30 | Đón trẻ – Chơi tự do tại trường /Arrival – Outdoor Playing | |
7.30-8.15 | Ăn sáng / Breakfast | |
8.15-8.35 | Hoạt động đầu giờ/ Circle time:
(trò chuyện, đọc sách, các trò chơi luyện trí nhớ, các trò chơi phát triển ngôn ngữ) Greeting time, brain game |
|
8.35-10.10 | Hoạt động cá nhân Montessori | |
10.10-11.00
|
Học tiếng anh chương trình GrapeSeed | Hoạt động trải nghiệm đa giác quan
|
Hoạt dộng vui chơi: Tương tác với đồ vật, chơi góc, chơi ngoài trời
(Play time) |
||
11.00-11.50 | Ăn trưa | |
12.05– 14.00 | Ngủ trưa, nghe nhạc / Lubally music | |
14.00-14.10 | Vệ sinh
Vận động theo nhạc |
|
14.10-14.30 | Uống sữa hạt | |
14.30-15.00 | Học tiếng anh chương trình GrapeSeed | Học tiếng anh theo chủ đề |
Vui chơi vận động | ||
15.00-15.40 | Hoạt động năng khiếu
Chương trình khoa học Stem-Art Nghệ thuật/ Art Vận động/ Gym |
|
15.40-16.30 | Ăn chiều | |
16.30-17.30 | Hoạt động cá nhân Montessori
Trả trẻ. |